STT | Tên Vật tư y tế | Quy cách đóng gói | Cơ sở sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá (có VAT) | Ghi chú |
1 | Băng bó bột các cỡ (15cm x 2,7m) | 12 cuộn/ Túi | Yiwu Jiekang Medical Articles Co; Ltd | Cuộn | 11.200 | |
2 | Băng bột bó 20 cm x 270 cm | Túi 1 cuộn | Anji Sunlight | Cuộn | 17.000 | |
3 | Băng bột bó 7,5 cm x 270 cm | Túi 1 cuộn | Anji Sunlight | Cuộn | 8.000 | |
4 | Băng cuộn 15cm x 5m | Gói 10 cuộn | An Lành | Cuộn | 3.700 | |
5 | Băng cuộn 5cm x 5m | Gói 20 cuộn | An Lành | Cuộn | 1.370 | |
6 | Nova 5cm x 5m | Hộp 1 cuộn | Seyitler Kimya Sanayi A.S | Cuộn | 34.860 | |
7 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước (1322 - 24) | Túi 1 cuộn | 3M | Cuộn | 103.000 | |
8 | Bông gạc 6cm x 15cm vô trùng | Gói 1 cái | An Lành | Cái | 1.880 | |
9 | Bông y tế thấm nước | Gói 1 kg | An Lành | Kg | 148.500 | |
10 | Dây garo ( Dây thắt mạch) | Túi 10 cái | Quang Mậu | Cái | 1.700 | |
11 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp vô trùng | Gói 10 miếng | An Lành | Miếng | 848 | |
12 | Gạc phẫu thuật 20cm x 20cm x 3 lớp vô trùng | Gói 5 miếng | An Lành | Miếng | 1.700 | |
13 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 6 lớp, cản quang vô trùng | Gói 5 miếng | An Lành | Miếng | 6.380 | |
14 | Bơm tiêm nhựa 10ml | Hộp 100 cái x 12 hộp/ kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Cái | 1.260 | |
15 | Bơm tiêm nhựa 1ml | Hộp 100 cái x 42 hộp/ kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Cái | 714 | |
16 | Bơm tiêm nhựa 20ml | Hộp 50 cái x 16 hộp/ kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Cái | 2.100 | |
17 | Bơm tiêm nhựa 50ml | Hộp 25 cái x 20 hộp / kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Cái | 4.494 | |
18 | Bơm tiêm nhựa 5ml | Hộp 100 cái x 20 hộp/ kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Cái | 750 | |
19 | Kim truyền tĩnh mạch (Kim cánh bướm) sử dụng một lần | 50 chiếc/hộp | Vinahankook | Cái | 1.250 | |
20 | Kim khâu phẫu thuật | Vỉ 10 cái | Shanghai Yuanhong Medical Appliance Co., Ltd ( BSV) | Cái | 1.700 | |
21 | Kim lấy thuốc các số | Hộp 100 cái x 100 hộp/ kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Cái | 399 | |
22 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn Introcan Safety | Hộp 50 cái | B.Braun | Cái | 17.000 | |
23 | Kim luồn tĩnh mạch các số Surflo | Hộp 50 cái | Terumo | Cái | 11.000 | |
24 | Delta Ven 1 | Hộp 50 cái | Delta Med S.p.A | Cái | 16.800 | |
25 | Kim chích máu | 200 cái/ Hộp | Ningbo Pinmed Instrument Co., Ltd |
Cái | 180 | |
26 | Kim gây tê tủy sống Uniever | 25 cái/hộp | Unisis Corp | Cái | 24.500 | |
27 | Kim châm cứu các số | Túi 100 cái | Guzhi County Zhenzheng | Cái | 335 | |
28 | Dây cho ăn các số | Túi 20 sợi x 25 túi/ kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Cái | 4.200 | |
29 | Dây hút nhớt | Túi 20 sợi x 25 túi/ kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Cái | 3.780 | |
30 | Dây thở oxy các cỡ | Túi 1 bộ x 500 túi/ kiện | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam | Bộ | 5.880 | |
31 | Dây truyền dịch kim bướm | 1 bộ/ túi, 400 bộ/ kiện | Omiga | Bộ | 3.780 | |
32 | Bộ dây truyền dịch an toàn Intrafix SafeSet | Túi 1 cái | B.Braun | Cái | 25.000 | |
33 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số | 10 cái/ Hộp | Hitec Medical Co; Ltd | Cái | 11.900 | |
34 | Sonde Foley 2 nhánh các số | 10 cái/ Hộp | Hitec Medical Co; Ltd | Cái | 9.500 | |
35 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch Extension Line 75 cm | Túi 1 cái | B.Braun | Cái | 14.970 | |
36 | Khóa ba chạc không dây | Túi 1 cái | Wenzhou K.L.F | Cái | 3.860 | |
37 | Găng tay dài sản khoa | 10 đôi/ túi, 300 đôi/ thùng | Nam Tín | Đôi | 14.280 | |
38 | Găng tay kiểm tra các cỡ | 50 đôi/ hộp, 500 đôi/ thùng carton | Merufa | Đôi | 2.982 | |
39 | Găng tay tiệt trùng các số | 50 đôi/ hộp, 300 đôi/ thùng carton | Merufa | Đôi | 5.985 | |
40 | Chỉ khâu phẫu thuật Silk | Hộp 12 sợi | Shandong Sinorgmed Co., Ltd ( Suremed) | Sợi | 10.500 | |
41 | Lưỡi dao mổ | Hộp 100 cái | Kehr | Cái | 890 | |
42 | Tay dao mổ điện dùng 1 lần | Túi 1 cái | Yueh Sheng | Cái | 40.000 | |
43 | Phim Fuji DI-HL 20x25 cm | 150 tờ/hộp | Fuji | Hộp | 1.799.700 | |
44 | Đầu côn vàng | Túi 1000 cái | Rollmed | Cái | 44 | |
45 | Ống nghiệm EDTA ( K2) | Hộp 100 ống | An Phú | Ống | 630 | |
46 | Ống nghiệm Heparin Lithium | Hộp 100 ống | An Phú | Ống | 714 | |
47 | Ống nghiệm thủy tinh 1 x 7cm | Kiện 1000 cái | Sơn Hà | Ống | 375 | |
48 | Ống nghiệm thủy tinh 1, 5 x 18cm | Kiện 1000 cái | Sơn Hà | Ống | 900 | |
49 | Túi máu đơnTeruflex Single Blood Bag 250 ml | Bịch 10 túi | Terumo | Túi | 39.000 | |
50 | Túi nước tiểu | 1 cái/ túi | Omiga | Cái | 5.460 | |
51 | Cidex OPA | Can 3,78 lít | Systagenix Wound Management Limited | Can | 1.150.000 | |
52 | Cồn 90 độ | Chai 500 ml | Thuận Phát | Chai | 17.900 | |
53 | TH.A4 | Chai 500 ml | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương | Chai | 109.830 | |
54 | SAKURA | Chai 1 lít | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương | Chai | 88.200 | |
55 | TH.A HAND RUB | Chai 1 lít | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương | Chai | 138.600 | |
56 | Natri clorid 0,9% Nanostar | Chai 500ml | Nam Sơn | Chai | 4.179 | |
57 | Germisep | Hộp 100 viên | Hovid BHD | Hộp | 645.000 | |
58 | Germisep | Hộp 100 viên | Hovid BHD | Hộp | 460.000 | |
59 | Điện cực tim | Túi 30 cái | Jiangsu Rongye | Cái | 1.670 | |
60 | Giấy điện tim 3 cần Fukuda Denshi OP- 119TE | Hộp 10 cuộn | Dongguan Tianyin | Cuộn | 16.000 | |
61 | Giấy siêu âm UPP-110S | Túi 1 cuộn | Sony | Cuộn | 126.000 | |
62 | Dầu Parafin tiệt trùng 10ml | Hộp 2 vỉ hoặc 4 vỉ, mỗi vỉ có 5 ống nhựa | Công ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Winpharma | Ống | 8.400 | |
63 | Que đè lưỡi gỗ | Hộp 100 que | Công ty cổ phần Tanaphar | Cái | 250 | |
64 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh | Túi 1 cái | Công ty cổ phần Tanaphar | Cái | 1.500 | |
65 | Khẩu trang 3 lớp vô trùng | 50 cái/hộp | Công ty CP Công Nghệ Hadimed | Cái | 580 | |
66 | Khẩu trang y tế than hoạt tính 4 lớp | Hộp 50 cái | Công ty cổ phần Tanaphar | Cái | 9.000 | |
67 | Khí oxy dùng trong y tế bình 40 lít | Bình 40 lít | Messer Hải Phòng | Bình | 320.000 | |
68 | Khí oxy dùng trong y tế bình 10 lít | Bình 10 lít | Messer Hải Phòng | Bình | 143.400 | |
69 | Ống hút mềm Karman các số 4, 5, 6 | Túi 1 cái | Pacific Hospital Supply Co., Ltd | Cái | 35.000 | |
Tổng cộng : 69 khoản |
STT | Tên thuốc | Tên thành phần của thuốc | Đường dùng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Cơ sở SX | ĐVT | Đơn giá trúng thầu | Số lượng | Ghi chú |
1 | Trà gừng TW3 | Gừng | Uống | Thuốc cốm | Chai 100g | Cty CPDP Trung Ương 3 |
Chai | 36.750 | 800 | |
2 | Cảm mạo thông | Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Gừng | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 12 viên | Công ty CP dược phẩm Trường Thọ | Viên | 1.250 | 16000 | |
5 | A.T Cảm xuyên hương | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế nhục, Gừng, Cam thảo | Uống | Siro thuốc | Ống 8ml | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Ống | 4.494 | 8000 | |
6 | Cảm cúm bốn mùa | Khương hoạt, Phòng phong, Thương truật, Xuyên khung, Cam thảo, Tế tân, Hoàng cầm, Sinh địa, Bạch chỉ. | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Thanh Hoá | Viên | 1.200 | 16000 | |
7 | Cynaphytol | Actiso | Uống | Viên bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CP dược Lâm Đồng - Ladophar | Viên | 630 | 16000 | |
8 | Actiso PV | Actiso | Uống | Viên nang mềm | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Phúc Vinh | Viên | 1.197 | 8000 | |
10 | Bibiso | Actiso, rau đắng đất, bìm bìm | Uống | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Me Di Sun | Viên | 494 | 16000 | |
11 | Botecgan | Actiso, rau đắng đất, bìm bìm | Uống | Viên nén bao đường | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Cty CP dược VTYT Hải Dương | Viên | 250 | 16000 | |
13 | Chorlatcyn | Cao mật lợn khô, Tỏi, Actiso, Than hoạt tính. |
Uống | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 10 viên nang cứng | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Viên | 2.499 | 8000 | |
14 | Tioga | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo | Uống | Viên bao đường | Hộp 2 vỉ x 20 viên | Chi nhánh Công ty CP dược phẩm Trường Thọ | Viên | 950 | 16000 | |
15 | Bổ gan Trường Phúc | Diệp hạ châu, Đảng sâm, Nhân trần, Bạch Thược, Bạch truật, Cam Thảo, Đương quy, Phục Linh, Trần bì | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Dược Thảo Hoàng Thành | Viên | 2.835 | 8000 | |
16 | Nam Dược tiêu độc thủy | Bồ công anh, kim ngân hoa, thương nhĩ tử, hạ khô thảo, thổ phục linh, huyền sâm, sài đất. | Uống | Cao lỏng | Hộp 1 lọ 100ml | Cty TNHH Nam Dược | Lọ | 31.500 | 400 | |
17 | Kenmag | Cao khô Diếp cá, Cao khô Rau má | Uống | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên/Chai 100, 200, 500 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Viên | 1.407 | 24000 | |
18 | Oraliton | Diệp hạ châu | Uống | Dung dịch uống | Hộp 20 ống, hộp 10 ống x 10ml | Công ty CP dược _VTYT Thanh Hóa | Ống | 3.050 | 8000 | |
19 | Diệp hạ châu KH | Diệp hạ châu | Uống | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x10 viên | Khải Hà | Viên | 292 | 4000 | |
22 | Ngân kiều giải độc PV | Kim ngân hoa, Cát cánh, Đạm đậu xị, Liên kiều, Bạc hà, Kinh giới, Cam thảo, Ngưu bàng tử, Đạm trúc diệp | Uống | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Phúc Vinh | Viên | 700 | 24000 | |
28 | Thanh Nhiệt tiêu độc Livergood | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cp dược phẩm Hà Nam | Viên | 1.995 | 16000 | |
30 | Thấp khớp Nam Dược |
Độc hoạt, phong phong, tăng ký sinh, đỗ trọng, ngưu tất, trinh nữ, hồng hoa, bạch chỉ, tục đoạn, bổ cốt chỉ | Uống | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 10 viên | Cty TNHH Nam Dược | Viên | 2.100 | 24000 | |
33 | Hoàn phong tê thấp TW3 | Hà thủ ô đỏ, Hy thiêm, Thổ phục linh, Thiên niên kiện, Ké đầu ngựa, Phòng kỷ , Huyết giác | Uống | Viên hoàn mềm | Hộp 10 hoàn mềm x 8g | Cty CPDP Trung Ương 3 |
Viên | 4.389 | 16000 | |
34 | Phong tê thấp DHĐ | Hy thiêm 10g, Thiên niên kiện 0,5g | Uống | Viên nang cứng | Hộp 1, 2, 3 túi x 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt | Viên | 2.300 | 24000 | |
36 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. |
Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương 3 |
Viên | 1.750 | 16000 | |
37 | Thấp khớp hoàn P/H | Tần giao, Đỗ trọng, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Ngưu tất, Độc hoạt, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện | Uống | Viên hoàn cứng | Hộp 1 lọ x 230 viên | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng | Viên | 357 | 16000 | |
38 | Phong Dan | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung) Bột Mã tiền chế | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Viên | 2.840 | 8000 | |
39 | Phong tê thấp | Độc hoạt, Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên. | Công ty CP dược phẩm Yên Bái | Viên | 2.060 | 16000 | |
41 | Bổ tỳ BSV | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | Uống | Cao lỏng | Hộp 1 lọ 60ml | CSSX thuốc YHCT Bảo Phương | Lọ | 37.980 | 1200 | |
42 | Siro Bổ tâm tỳ | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn | Uống | Siro | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml | Công ty CPDP Hoa Việt | Ống | 5.000 | 12000 | |
44 | An tâm phục thần PV | Bạch truật, viễn chí, long nhãn, bạch linh, đương quy, đẳng sâm, toan táo nhân, hoàng kỳ, mộc hương, đại táo, cam thảo | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Phúc Vinh | Viên | 1.000 | 24000 | |
46 | Phalintop | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. | Uống | Dung dịch thuốc nước | Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml | C.ty CP dược Hà Tĩnh | Ống | 3.675 | 16000 | |
51 | Biosmartmin | Men bia | Uống | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Hà Tây | Viên | 2.600 | 24000 | |
53 | Colitis | Nha đảm tử, Berberin, Mộc hương, Tỏi, Cát căn | Uống | viên bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CP dược Danapha | Viên | 2.400 | 8000 | |
55 | Hoàn bổ trung ích khí TW3 | Đảng sâm; Hoàng kỳ; Bạch truật; Thăng ma; Sài hồ; Đương quy; Trần bì; Đại táo; Cam thảo. | Uống | Viên hoàn mềm | Hộp 10 viên x 8g hoàn mềm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | Viên | 3.717 | 8000 | |
56 | Gastro-max | Phòng đẳng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo | Uống | thuốc bột uống | Hộp 15 gói x 5g | Công ty CP dược phẩm Trường Thọ | Gói | 3.500 | 4000 | |
57 | Sirô kiện tỳ DHĐ | Sử quân tử 400mg, Binh lang 200mg, Nhục đậu khấu 200mg, Lục thần khúc 400mg, Mạch nha 200mg, Hồ hoàng liên 400mg , Mộc hương 80mg | Uống | Siro | Hộp 2, vỉ x 5 ống x 9ml | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt | Ống | 5.400 | 8000 | |
58 | Osluma | Xuyên bối mẫu, Đại Hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt, Cam thảo | Uống | Thuốc cốm | Hộp 9 gói x 8g | Công ty CP Dược phẩm Khang Minh | Gói | 10.000 | 8000 | |
62 | Hoạt huyết dưỡng não Cebraton S | Đinh lăng, Bạch quả | Uống | Viên bao đường | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 800 | 56000 | |
63 | NPluvico | Bạch quả ; Đinh lăng | Uống | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược Nature Việt Nam | Viên | 2.200 | 40000 | |
64 | Tuần hoàn não Thái Dương | Đinh lăng, bạch quả, đậu tương | Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 6 viên | Chi nhánh Công ty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam | Viên | 2.916 | 40000 | |
65 | Bổ huyết ích não | Bạch quả, đương quy | Uống | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Cty TNHH Nam Dược | Viên | 1.350 | 24000 | |
67 | Dưỡng tâm an | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CP dược VTYT Hải Dương | Viên | 1.300 | 4000 | |
70 | Bổ phế chỉ khái lộ | Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì, ma hoàng, mạch môn, bạc hà, bán hạ chế, bách bộ, mơ muối, cam thảo, bạch phàn, tinh dầu bạc hà. | Uống | siro | Hộp 20 ống x 10ml | Khải Hà | ống | 2.820 | 16000 | |
71 | Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ | Bạch linh 36mg, Cát cánh 68,25mg, Tỳ bà diệp 180mg, Tang Bạch bì 125mg, Ma hoàng 26,25mg, Mạch môn 48,25mg, Bạc hà 116,5mg, Bán hạ chế 186,625mg, Bách bộ 81,25mg , Mơ muối23,625mg, Cam thảo, Bạch phàn 8,25mg, Tinh dầu bạc hà 5mg | Uống | Siro thuốc | Hộp 20, 25 gói x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam | Gói | 2.400 | 16000 | |
72 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | Uống | Siro | Hộp 1 chai 100ml. | Công ty CP dược phẩm Yên Bái | Chai | 21.500 | 800 | |
73 | Thuốc ho Astemix | Húng chanh, Núc nác, Cineol | Uống | Cao lỏng | Hộp 1 chai 60ml | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Chai | 31.600 | 1600 | |
74 | Cozz Ivy | lá thường xuân | uống | siro | hộp 100ml | CTCP Dược Hậu Giang | chai | 20.800 | 800 | |
75 | Siro ho Haspan | Lá thường xuân 3,62g | Uống | siro | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ống | 4.600 | 24000 | |
76 | Siro Mahota DHĐ | Ma hoàng, quế chi, hạnh nhân, cam thảo | Uống | Siro thuốc | Hộp 1 chai 108ml | Công ty CPDP Hoa Việt | Chai | 21.000 | 800 | |
81 | Thập toàn đại bổ | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | Uống | Viên hoàn mềm | Hộp 1 vỉ x 6 viên 9g | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Viên | 3.000 | 8000 | |
82 | Thập toàn đại bổ PV | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | Uống | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ,10 vĩ 10 viên | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Viên | 1.940 | 8000 | |
83 | Thập toàn đại bổ Oratonmaxx | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ,10 viên x 10 viên | Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương | Viên | 1.197 | 16000 | |
86 | Mediphylamin | Bột bèo hoa dâu | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Viên | 2.079 | 16000 | |
87 | Đương quy dị thực | Đương quy di thực | Uống | Viên nang mềm | Hộp 5 vỉ x10 viên | Công ty cổ phần Dược VTYT Hải Dương | Viên | 3.325 | 8000 | |
89 | Hoạt huyết Trường Phúc |
Đương quy, Ích mẫu, Ngưu tất, Thục địa, Xích thược, Xuyên khung | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Dược Thảo Hoàng Thành Việt Nam |
Viên | 2.600 | 32000 | |
91 | Đương quy bổ huyết P/H | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử | Uống | Viên nén bap phim | Hộp 2 vỉ x 20 viên | Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng | Viên | 1.200 | 16000 | |
92 | Thông huyết tiêu nề DHD | Cao khô Huyết giác | Uống | Viên nén bao phim | 10Vỉ X 10 viên, 2 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Viên | 1.785 | 8000 | |
95 | Tam thất bổ máu - YB | Tam thất | Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty CP dược phẩm Yên Bái | Viên | 3.927 | 12000 | |
96 | A.T Lục vị | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù , Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả | Uống | Viên hoàn mềm | Hộp 10 viên hoàn mềm x 9g | Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên | Viên | 3.717 | 24000 | |
97 | Kidneycap-Bát vị - Bổ Thận Dương | Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Thục địa, Trạch tả, Phục linh; , Phụ tử chế, Quế nhục. | Uống | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Viên | 693 | 24000 | |
101 | Rhinips | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu bạc hà | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma | Viên | 1.100 | 8000 | |
102 | Viên sáng mắt | Thục địa, Sơn thù, mẫu đơn bì, hoài sơn, phục linh, trạch tả, câu kỷ tử, cúc hoa vàng, đương quy, bạch thược, thạch quyết minh | Uống | Viên nang cúng | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Cty CP DP Nam Hà | Viên | 950 | 16000 | |
103 | Hoàn sáng mắt | Bạch tật lê, Bạch thược chế , Kỷ tử , Cúc hoa , Mẫu đơn bì , Đương quy chế , Hoài sơn chế , Bạch linh chế ,Thục địa , Sơn thù chế , Thạch quyết minh chế, Trạch tả. | Uống | Viên hoàn cứng | Hộp 10 túi x 4 g | Công ty cổ phần Dược VTYT Thanh Hoá | Gói | 1.800 | 16000 | |
108 | Amelicol | Tinh dầu tràm, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, Eucalyptol | Uống | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | Cty Cp Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Viên | 410 | 16000 | |
110 | Cốt linh diệu | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não | Dùng ngoài | Cồn thuốc dùng ngoài | Hộp 1 lọ 50ml | Cty TNHH Nam Dược |
Lọ | 33.500 | 1600 | |
111 | Dầu gừng Thái Dương | Gừng, menthol , tinh dầu bạc hà , tinh dầu tràm (Eucalyptol), methyl salicylat, tinh dầu long não, tinh dầu hương nhu trắng, tinh dầu quế | Dùng ngoài | Dầu xoa | Hộp 1 lọ 6 ml | Chi nhánh Công ty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam | Lọ | 30.000 | 4000 | |
112 | Cồn xoa bóp Bảo Long | Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh Hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol | Dùng ngoài | Cồn thuốc | Hộp 1 chai 100ml | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | Chai | 26.500 | 800 | |
114 | Acocina | Ô đầu; Mã tiền; Thiên niên kiện; Quế nhục; Đại hồi; Huyết giác; Tinh dầu Long não; Methyl salicylat. | Thuốc dùng ngoài | Cồn thuốc | Hộp 1 chai 40 ml | Công ty CP dược phẩm Yên Bái | Chai | 27.500 | 1600 | |
Tổng Cộng : 114 khoản |
STT | STT theo thông tư 30 | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Cơ sở sản xuất | Đơn vị tính | Giá trúng thầu | Số lượng | Ghi chú |
1 | 1 | Atropin Sulphat | Atropin | 0,25mg | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương | Ống | 472,50 | 7.200,00 | |
2 | 2 | Marcaine Spinal Heavy | Bupivacaine HCl | 5mg/ml | tiêm tủy sống | Dung dịch tiêm tủy sống | Hộp 5 ống x 4ml | Cenexi | Ống | 37.872,00 | 50,00 | |
3 | 2 | Bupivacain Kabi 20mg/4ml | Bupivacain | 20mg/4ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 4ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Ống | 20.790,00 | 1.550,00 | |
4 | 5 | Diazepam 10mg/2ml | Diazepam | 10mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 2ml | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Ống | 4.480,00 | 3.200,00 | |
5 | 7 | Fentanyl | Fentanyl | 0,1mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 5 ống, | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ống | 13.500,00 | 1.600,00 | |
6 | 12 | Lidocain 40mg/ 2ml | Lidocain hydroclorid | 40mg/ 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống 2ml | Công ty CPDP Minh Dân | Ống | 420,00 | 16.000,00 | |
7 | 16 | Osaphine 10mg/1ml | Morphin | 10mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Ống | 7.000,00 | 400,00 | |
8 | 21 | Propofol-Lipuro 0.5%(5mg/ml) | Propofol | 0,5% | Tiêm | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | Hộp 5 ống thủy tinh 20ml | B.Braun Melsungen AG | Ống | 93.555,00 | 320,00 | |
9 | 21 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | 1% (10mg/ml) | Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 5 ống 20ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Ống | 27.000,00 | 400,00 | |
10 | 21 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | 1% (10mg/ml) | Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 5 ống 20ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Ống | 27.000,00 | 160,00 | |
11 | 23 | Sevoflurane | Sevoflurane | 100%/ 250ml | Hít | Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp | Chai 250ml | Baxter Healthcare Corporation | Chai | 1.590.000,00 | 24,00 | |
12 | 26 | Vincurium | Atracurium besylat | 25mg/2,5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 3 vỉ x 10 ống x 2,5ml | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Ống | 39.000,00 | 400,00 | |
13 | 27 | Neostigmin Kabi | Neostigmin methylsulfat | 0,5mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Ống | 6.405,00 | 160,00 | |
14 | 30 | Rocuronium-BFS | Rocuronium bromide | 50mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 67.200,00 | 480,00 | |
15 | 31 | Suxamethonium Chloride | Suxamethonium | 100mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 2ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Ống | 19.564,00 | 160,00 | |
16 | 36 | Eupicom Soft Capsule | Dexibuprofen | 300mg | Uống | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Kolmar Pharma Co., Ltd | Viên | 5.900,00 | 4.000,00 | |
17 | 48 | Moov 7.5 | Meloxicam | 7,5mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Zim Laboratories Ltd. | Viên | 280,00 | 8.000,00 | |
18 | 56 | Sara (Hương dâu) | Paracetamol | 120mg/5ml x 60ml | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 60 ml | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Chai | 16.590,00 | 4.000,00 | |
19 | 56 | Para-OPC 150mg | Paracetamol | 150mg | Uống | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 12 gói x 640mg | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Gói | 882,00 | 160.000,00 | |
20 | 56 | Effer-Paralmax 250 | Paracetamol | 250mg | Uống | Viên nén sủi bọt | Hộp 5 vỉ x 4 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Viên | 1.300,00 | 20.000,00 | |
21 | 56 | Paracetamol Macopharma | Paracetamol | 500mg/50ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | 1 thùng chứa 50 túi x 50ml | Maco Productions | Túi | 38.000,00 | 6.400,00 | |
22 | 56 | Hapacol Caplet 500 | Acetaminophen | 500mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | viên | 225,00 | 280.000,00 | |
23 | 56 | Taphenplus 500 | Paracetamol | 500mg | Uống | Viên nén phân tán | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Sao Kim | Viên | 1.146,60 | 80.000,00 | |
24 | 57 | Parabest | Paracetamol + Clopheniramin | 500mg + 2mg | Uống | Viên nén sủi bọt | Hộp 5 vỉ x 4 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Viên | 2.436,00 | 4.000,00 | |
25 | 60 | Maxibumol | Paracetamol + Ibuprofen | 250mg + 100mg | Uống | Thuốc cốm uống | Hộp 12 gói x 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Gói | 3.800,00 | 16.000,00 | |
26 | 60 | Maxibumol fort | Paracetamol + Ibuprofen | 500mg + 200mg | Uống | Thuốc cốm uống | Hộp 12 gói x 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Gói | 6.000,00 | 16.000,00 | |
27 | 64 | Panalgal Plus | Paracetamol + Tramadol | 325mg + 37,5mg | Uống | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Viên | 3.900,00 | 8.000,00 | |
28 | 72 | Hotemin | Piroxicam | 20mg | Uống | Viên nang | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Viên | 5.500,00 | 8.000,00 | |
29 | 76 | Sadapron 100 | Allopurinol | 100mg | Uống | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Remedica Ltd | Viên | 1.750,00 | 4.000,00 | |
30 | 84 | Katrypsin | Alphachymotrypsin | 4,2mg | Uống | Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Viên | 740,00 | 8.000,00 | |
31 | 101 | Deslohis | Desloratadin | 0,5mg/ml x 90ml | Uống | Si ro | Hộp 1 chai 90ml | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Chai | 68.000,00 | 800,00 | |
32 | 102 | Anticlor | Dexchlorpheniramin | 2mg/5ml x 30ml | Uống | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 30 ml | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Chai | 17.850,00 | 400,00 | |
33 | 103 | Dimedrol | Diphenhydramin | 10mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống | Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc | Ống | 504,00 | 56.000,00 | |
34 | 105 | Adrenalin | Adrenalin (Epinephrin) | 1mg/1ml | Tiêm/truyền | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 10 ống | Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc | Ống | 1.365,00 | 1.600,00 | |
35 | 106 | Fexofenadin 30 ODT | Fexofenadin hydroclorid | 30mg | Uống | Viên nén phân tán trong miệng | Vỉ 10 viên | Công ty cổ phần SPM | Viên | 1.450,00 | 4.000,00 | |
36 | 109 | Allerpa | Loratadin | 1mg/ml | Uống | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml | Apimed | Ống | 5.170,00 | 2.400,00 | |
37 | 121 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | 30mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 10 | Laboratoire Aguettant | Ống | 57.750,00 | 240,00 | |
38 | 129 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid dihydrat | 0,4mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 29.400,00 | 24,00 | |
39 | 153 | Phenobarbital | Phenobarbital | 100mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Viên | 217,00 | 400,00 | |
40 | 168 | Fabamox 250 | Amoxicilin | 250mg | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói | Công ty CPDP TW I- Pharbaco | Gói | 2.650,00 | 80.000,00 | |
41 | 168 | Amoxicillin Capsules BP 500mg | Amoxicilin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Aurobindo Pharma Limited Unit XII | Viên | 970,00 | 40.000,00 | |
42 | 168 | Fabamox 500 | Amoxicilin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 12 viên | Công ty CPDP TW I- Pharbaco | Viên | 1.450,00 | 320.000,00 | |
43 | 169 | Midagentin 0,6g | Amoxicilin + Acid clavulanic | 0,5g + 0,1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ dung tích 15ml | Công ty CPDP Minh Dân | Lọ | 18.800,00 | 20.000,00 | |
44 | 169 | Axuka | Amoxicilin + acid clavulanic | 1g + 0,2g | Tiêm | Bột pha tiêm | Hộp 50 lọ | S.C. Antibiotice S.A. | Lọ | 39.000,00 | 4.000,00 | |
45 | 169 | Medoclav 375mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg + 125mg | Uống | Viên nén bao phin | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd - Factory B | Viên | 6.150,00 | 24.000,00 | |
46 | 169 | Imefed DT 250mg/ 31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg + 31,25mg | Uống | Viên nén phân tán | Hộp 2 vỉ x 7 viên | CN Công ty CPDP Imexpharm | Viên | 8.200,00 | 40.000,00 | |
47 | 172 | Ama power | Ampicilin + sulbactam | 1g + 0,5g | Tiêm | Bột pha tiêm | Hộp 50 lọ bột pha tiêm | S.C Amtibiotice S.A | Lọ | 62.000,00 | 40.000,00 | |
48 | 172 | Bipisyn | Ampicillin + Sulbactam | 1g + 500mg | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ | Cty Cp Dược-TTBYT Bình Định | Lọ | 25.410,00 | 8.000,00 | |
49 | 175 | Medoclor 125mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | 125mg/5ml x 60ml | Uống | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 60ml | Medochemie Ltd. - Factory C | Chai | 92.000,00 | 800,00 | |
50 | 175 | Ceplorvpc 500 | Cefaclor | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Viên | 8.589,00 | 40.000,00 | |
51 | 177 | Imevix | Cefalexin | 250mg | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 1,5g | CN3- Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | Gói | 3.738,00 | 8.000,00 | |
52 | 177 | Firstlexin | Cefalexin | 250mg | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1.5g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Gói | 2.835,00 | 16.000,00 | |
53 | 177 | Primocef 500mg | Cefalexin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd. - Factory C | Viên | 3.100,00 | 40.000,00 | |
54 | 177 | Firstlexin 500 | Cefalexin | 500mg | Uống | Viên nang | 10 vỉ x 10 viên nang | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Viên | 2.700,00 | 240.000,00 | |
55 | 177 | Cephalexin 500mg | Cefalexin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Vidipha | Viên | 756,00 | 80.000,00 | |
56 | 179 | Cefamandol | Cefamandol | 1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | CN 3 - Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Lọ | 64.995,00 | 8.000,00 | |
57 | 179 | Cefamandol 2g | Cefamandol | 2g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ x 2g | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Lọ | 125.000,00 | 8.000,00 | |
58 | 183 | Cefimed 200mg | Cefixim | 200mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 4 viên | Medochemie Ltd-Factory C | Viên | 16.800,00 | 4.000,00 | |
59 | 185 | Cefoperazone ABR 1g powder for solution for injection | Cefoperazon | 1g | Tiêm | Bột pha dung dịch tiêm | Hộp 5 lọ | Balkanpharma - Razgrad AD | Lọ | 55.000,00 | 24.000,00 | |
60 | 185 | Cefoperazone 0,5g | Cefoperazon | 500mg | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | CN 3 - Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Lọ | 35.000,00 | 16.000,00 | |
61 | 189 | Cefoxitin Panpharma 1g | Cefoxitin | 1g | Tiêm | Bột pha tiêm | Hộp 25 lọ | Panpharma | Lọ | 129.000,00 | 24.000,00 | |
62 | 189 | Cefoxitin Panpharma 2g | Cefoxitin | 2g | Tiêm | Bột pha tiêm | Hộp 25 lọ ( Lọ 17ml chứa 2g Cefoxitin) | Panpharma | Lọ | 228.076,80 | 800,00 | |
63 | 191 | Imedoxim 100 | Cefpodoxim | 100mg | Uống | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói | CN 3 - Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Gói | 8.000,00 | 4.000,00 | |
64 | 192 | Faszeen | Cefradin | 250mg | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 2,5g | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Gói | 5.940,00 | 4.000,00 | |
65 | 193 | Ceftazidime Kabi 0,5g | Ceftazidim | 0,5g | Tiêm truyền | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Labesfal-Laboratorios Almiro, SA | Lọ | 23.850,00 | 8.000,00 | |
66 | 195 | Midazoxim 0,5g | Ceftizoxim | 0,5g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lọ | 25.000,00 | 12.000,00 | |
67 | 197 | Cefuroxime 1g | Cefuroxim | 1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lọ | 32.000,00 | 8.000,00 | |
68 | 197 | Febgas 250 | Cefuroxim | 250mg | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói, 20 gói x 4,4g | Công ty CPDP Me Di Sun | Gói | 7.182,00 | 16.000,00 | |
69 | 203 | Oxacillin IMP 500mg | Oxacilin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp túi nhôm 3 Vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Viên | 7.500,00 | 48.000,00 | |
70 | 204 | Piperacillin Panpharma 1g | Piperacilin | 1g | Tiêm | Bột pha dung dịch tiêm | Hộp 25 lọ | Panpharma | Lọ | 88.011,00 | 4.800,00 | |
71 | 216 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | 15mg/ 5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 20 lọ 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Lọ | 2.865,00 | 800,00 | |
72 | 216 | Vinbrex 40 | Tobramycin | 40mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 10 ống Hộp 5 vỉ x 10 ống |
Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc | Ống | 5.775,00 | 8.000,00 | |
73 | 216 | Sibalyn 80mg/50ml | Tobramycin | 80mg | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 chai x 50ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Chai | 53.487,00 | 3.200,00 | |
74 | 216 | Tobramycin 80mg/2ml | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | 80mg/ 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 2ml, Hộp 100 ống x 2 ml | Công ty CPDP Minh Dân | Ống | 5.170,00 | 8.000,00 | |
75 | 219 | Metronidazol 250 | Metronidazol | 250mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | viên | 252,00 | 24.000,00 | |
76 | 219 | Metronidazol Kabi | Metronidazol | 500mg/100 ml | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền | Kiện 48 chai | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 8.033,00 | 4.000,00 | |
77 | 223 | Fullgram Injection 600mg/4ml | Clindamycin photphat | 600mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 4ml | Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. | Ống | 81.000,00 | 400,00 | |
78 | 231 | Ciprofloxacin Kabi | Ciprofloxacin | 200mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Kiện 48 chai | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 16.636,00 | 800,00 | |
79 | 239 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | 200mg/20g | Dùng ngoài | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 20g | Cty CP Dược Medipharco | Tuýp | 20.496,00 | 80,00 | |
80 | 243 | Biseptol | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 200mg+40mg/5ml | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 80 ml | Medana Pharma S.A. | Chai | 110.000,00 | 400,00 | |
81 | 243 | Cotrimoxazole 400/80 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Cty TNHH Liên doanh Stellpharm Chi nhánh 1 | Viên | 450,00 | 320.000,00 | |
82 | 243 | Supertrim | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 400mg + 80mg | Uống | Thuốc bột uống | Hộp 30 gói 1,6g | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Gói | 1.940,00 | 24.000,00 | |
83 | 277 | Kidhepet-new | Aciclovir | 200mg | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 1,5g | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Gói | 1.400,00 | 4.000,00 | |
84 | 277 | Cloviracinob | Aciclovir | 0,05 | Dùng ngoài | Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp 5g | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd | Tuýp | 14.500,00 | 400,00 | |
85 | 277 | Aciclovir 5% | Aciclovir | 250 mg | Dùng ngoài | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 5g | Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương | Tub | 4.400,00 | 400,00 | |
86 | 277 | Medskin Clovir 800 | Acyclovir | 800mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | viên | 3.500,00 | 4.000,00 | |
87 | 308 | Valygyno | Nystatin + Neomycin + Polymycin B | 100.000UI + 35.000UI + 35.000UI | Đặt | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Me Di Sun | Viên | 3.990,00 | 2.000,00 | |
88 | 443 | Greentamin | Sắt fumarat + Acid folic | 200mg + 0,75mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Viên | 882,00 | 8.000,00 | |
89 | 443 | Femancia | Sắt fumarat + Acid folic | 305mg + 350mcg | Uống | Viên nang cứng (đỏ) | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Viên | 630,00 | 16.000,00 | |
90 | 449 | Vincynon 500 | Ethamsylat | 500mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Ống | 31.920,00 | 1.600,00 | |
91 | 452 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion | 10mg/ 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty CPDP Minh Dân | Ống | 1.570,00 | 2.000,00 | |
92 | 452 | Vinphyton | Phytomenadione (vitamin K1) | 1mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 10 ống | Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc | Ống | 1.050,00 | 400,00 | |
93 | 454 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | 250mg/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Ống | 2.200,00 | 1.200,00 | |
94 | 454 | Toxaxine 500mg Inj | Acid Tranexamic | 500mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 5ml | Daihan Pharm. Co., Ltd | Ống | 14.700,00 | 4.000,00 | |
95 | 457 | Albunorm 200g/l | Albumin | 20g/100ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 1 chai 100ml | Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H | Chai | 1.230.000,00 | 32,00 | |
96 | 457 | Albunorm 50g/l | Albumin | 12,5g/250ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 1 chai 250ml | Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H | Chai | 1.449.000,00 | 24,00 | |
97 | 473 | Gelofusine | Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd | 20g + 3,505g + 0,68g/500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 10 chai plastic 500ml | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd | Chai | 116.000,00 | 160,00 | |
98 | 486 | Vaspycar MR | Trimetazidin | 35mg | Uống | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | H/2 vỉ/30 viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Công ty Cổ phần Pymepharco | Viên | 353,00 | 400,00 | |
99 | 494 | Stadovas 5 Tab | Amlodipin | 5mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ; hộp 5 vỉ; hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Viên | 390,00 | 16.000,00 | |
100 | 497 | Lisonorm | Amlodipin + Lisinopril | 5mg + 10mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Gedeon Richter-Plc | Viên | 4.500,00 | 8.000,00 | |
101 | 506 | Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | 5mg + 6,25mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược Sa Vi | Viên | 2.562,00 | 16.000,00 | |
102 | 507 | Candekern 8mg Tablet | Candesartan cilexetil | 8mg | Uống | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Kern Pharma S.L. | Viên | 4.560,00 | 16.000,00 | |
103 | 522 | Irbepro 150 | Irbesartan | 150mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH BRV Healthcare | Viên | 3.300,00 | 8.000,00 | |
104 | 529 | Agilosart - H 100/12,5 | Losartan + hydroclorothiazid | 100mg + 12,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Viên | 1.995,00 | 4.000,00 | |
105 | 535 | Coversyl 5mg | Perindopril | 5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ 30 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | Viên | 5.650,00 | 16.000,00 | |
106 | 536 | Amlessa 4mg/10mg Tablets | Perindopril + amlodipin | 4mg/10mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 5.700,00 | 28.000,00 | |
107 | 537 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril + Indapamid | 5mg + 1,25mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ 30 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | Viên | 6.500,00 | 16.000,00 | |
108 | 538 | Quinacar 5 | Quinapril | 5mg | Uống | Viên nén bao phim | H/7 vỉ/14 viên nén bao phim | Công ty Cổ phần Pymepharco | Viên | 1.470,00 | 8.000,00 | |
109 | 539 | Beynit 2.5 | Ramipril | 2,5mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Viên | 2.625,00 | 24.000,00 | |
110 | 548 | Dobutamin - BFS | Dobutamin HCL | 250mg/5ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 10 ống × 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 55.000,00 | 160,00 | |
111 | 549 | Dopamine hydrochloride 4% | Dopamin Hydrochloride | 200mg/5ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 10 ống 5ml | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ống | 19.950,00 | 320,00 | |
112 | 553 | Aspirin-100 | Acetylsalicylic acid | 100mg | Uống | Viên bao tan ở ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Traphaco | Viên | 450,00 | 2.000,00 | |
113 | 566 | Lipvar 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | 20mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | viên | 550,00 | 2.400,00 | |
114 | 575 | Fasthan 20 | Pravastatin natri | 20mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi | Viên | 7.150,00 | 4.000,00 | |
115 | 630 | Asosalic | Salicylic acid + betamethason | 30mg/g + 0,5mg/g | Dùng ngoài | Thuốc mỡ bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp 30g | Replek Farm Ltd. Skopje | Tub | 95.000,00 | 400,00 | |
116 | 657 | Povidon iod 1% | Povidon iod | 10mg/1ml | Súc miệng và súc họng | Dung dịch súc miệng và súc họng | Lọ 125ml | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Lọ | 42.000,00 | 800,00 | |
117 | 657 | Poginal 10% | Povidon iod | 100mg/1g | Sát trùng âm đạo | Gel sát trùng âm đạo | Hộp 1 tuýp 100g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Tuýp | 80.000,00 | 80,00 | |
118 | 657 | Povidone | Povidon iodin | 10%; 120ml | Dùng ngoài | Dung dịch dùng ngoài | Hộp 1 lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Lọ | 23.000,00 | 2.400,00 | |
119 | 657 | Povidon Iod | Povidon iodin | 10% | Dùng ngoài | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 20g | Công ty cổ phần dược phần Quảng Bình | Tub | 20.700,00 | 80,00 | |
120 | 657 | Povidon-Iod HD | Povidon iodin | 10%; 500ml | Dùng ngoài | Dung dịch dùng ngòai | Hộp 1 lọ 500ml | Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương | Lọ | 37.000,00 | 400,00 | |
121 | 660 | Vinzix | Furosemid | 20mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 5 ống | Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc | Ống | 735,00 | 2.400,00 | |
122 | 660 | Fudrovide 40 | Furosemid | 40mg | Uống | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 20 viên | Vidipha | Viên | 142,80 | 2.400,00 | |
123 | 664 | Phospha gaspain | Gel nhôm phosphat | 20%11g | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 20g | Cty Cp Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Gói | 2.310,00 | 8.000,00 | |
124 | 665 | Gastrolium | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 2,5g + 0,5g | Uống | Thuốc Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3g | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Gói | 2.150,00 | 24.000,00 | |
125 | 671 | Atirlic | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 800,4mg + 3030,3mg | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 15 g | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Gói | 2.646,00 | 24.000,00 | |
126 | 672 | Biviantac Fort | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 400mg + 400mg + 40mg | Uống | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên | BV Pharma | Viên | 3.950,00 | 8.000,00 | |
127 | 672 | Apigel-Plus | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 800mg + 800mg + 80mg | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 30 gói | Công ty CP dược Apimed | Gói | 4.000,00 | 16.000,00 | |
128 | 673 | Mezatrihexyl | Nhôm hydroxyd + Magnesi trisilicat | 120mg + 250mg | Uống | Viên nén nhai | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Viên | 1.596,00 | 8.000,00 | |
129 | 674 | Mizatin Capsule | Nizatidin | 150 mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd | Viên | 4.500,00 | 2.400,00 | |
130 | 675 | Medoome 40mg Gastro-resistant capsules | Omeprazol | 40mg | Uống | Viên nang kháng acid dạ dày | Hộp 1 lọ 28 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 5.775,00 | 4.000,00 | |
131 | 676 | Emanera 20mg | Esomeprazol | 20mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 7 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 9.975,00 | 4.000,00 | |
132 | 676 | Raciper 40mg | Esomeprazol | 40mg | Uống | Viên bao phim kháng acid dạ dày | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Sun Pharmaceutical Industries Ltd (Cv thay đổi tên nhà sản xuất và mẫu nhãn ngày 11/08/2017) | Viên | 1.785,00 | 16.000,00 | |
133 | 676 | Esphalux (Esomeprazole) | Esomeprazol | 40mg | Tiêm/truyền | Bột đông khô pha tiêm | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 lọ bột | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | Lọ | 28.350,00 | 800,00 | |
134 | 682 | Vagastat | Sucralfat | 1,5g | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 30 gói | Công ty Cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Gói | 4.200,00 | 12.000,00 | |
135 | 692 | Drotavep 40mg tablets | Drotaverin | 40mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | ExtractumPharma Co. Ltd. | Viên | 1.250,00 | 8.000,00 | |
136 | 692 | PymeNospain | Drotaverin | 40mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | H/5 vỉ/5 ống/2ml dd tiêm | Công ty Cổ phần Pymepharco | Ống | 2.300,00 | 16.000,00 | |
137 | 692 | Drotusc Forte | Drotaverin hydroclorid | 80mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Viên | 1.050,00 | 24.000,00 | |
138 | 695 | Paparin | Papaverin | 40mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 10 ống | Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc | Ống | 2.754,00 | 4.800,00 | |
139 | 711 | Enterogran | Bacillus clausii | 2 tỷ bào tử | Uống | Thuốc bột | Hộp 20 gói | Công ty CP Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | Gói | 3.150,00 | 24.000,00 | |
140 | 711 | Enterogolds | Bacillus clausii | 2 tỷ bào tử | Uống | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty CP Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | Viên | 2.625,00 | 24.000,00 | |
141 | 713 | Dimonium | Dioctahedral smectit | 3g/20ml | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 20ml | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Gói | 5.334,00 | 16.000,00 | |
142 | 717 | Snapcef | Kẽm Guconat | 16mg | Uống | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 10 ml | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Ống | 9.000,00 | 4.000,00 | |
143 | 717 | Siro Snapcef | Kẽm gluconat | 56mg/5ml x 100ml | Uống | Siro | Hộp 1 chai x 100ml | Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương | Chai | 28.600,00 | 800,00 | |
144 | 718 | Probio | Lactobacillus acidophilus | 108 CFU | Uống | Thuốc bột | Hộp 14 gói x 1g | Cty CP DP Imexpharm | Gói | 1.290,00 | 4.000,00 | |
145 | 718 | L-Bio | Lactobacillus acidophilus | 10mg | Uống | Thuốc bột pha uống | Hộp 100 gói x 1g | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Gói | 1.890,00 | 8.000,00 | |
146 | 721 | Racesec | Raceadotril 30mg | 30mg | Uống | Viên nén phân tán | Hộp 1 vỉ , 2 vỉ,3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Viên | 4.000,00 | 4.000,00 | |
147 | 740 | Asbesone | Betamethason | 0,5mg/g x 30g | Dùng ngoài | Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp 30g | Replek Farm Ltd. Skopje | Tub | 61.500,00 | 40,00 | |
148 | 744 | Zetavian | Betamethason + Dexchlopheniramin | 0,125mg + 1mg | Uống | Thuốc cốm uống | Hộp 20 gói x 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Gói | 2.795,00 | 4.000,00 | |
149 | 744 | Dalestone-D | Betamethason + Dexchlopheniramin | 3,75mg + 30mg/75 ml | Uống | Siro | Hộp 1 chai 75ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 3 | Chai | 31.500,00 | 400,00 | |
150 | 747 | Vinphason | Hydrocortison | 100mg | Tiêm | Thuốc tiêm bột đông khô | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcolbenzylic 0,9% 2ml | Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc | Lọ | 6.510,00 | 1.600,00 | |
151 | 748 | Metipred Tablet | Methyl prednisolon | 16mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Aprogen Pharmaceuticals, Inc | Viên | 3.300,00 | 8.000,00 | |
152 | 748 | Preforin Injection | Methyl prednisolon | 40mg | Tiêm | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 10 lọ | Myungmoon Pharm. Co., Ltd | Lọ | 25.000,00 | 24.000,00 | |
153 | 748 | Medlon 4 | Methylprednisolon | 4mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | viên | 767,00 | 8.000,00 | |
154 | 748 | Menison 4mg | Methyl prednisolon | 4mg | Uống | Viên nén | H/3 vỉ/10 viên nén | Công ty Cổ phần Pymepharco | Viên | 890,00 | 8.000,00 | |
155 | 751 | Oracortia | Triamcinolon acetonid | 0,1g/100g | Dùng ngoài | Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng | Hộp 50 túi x 1g | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Gói | 8.500,00 | 1.000,00 | |
156 | 774 | Gliclada 60mg modified - release tablets | Gliclazid | 60mg | Uống | Viên nén giải phóng kéo dài | Hộp 2 vỉ x 15 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 4.898,00 | 8.000,00 | |
157 | 778 | Bivilizid | Glipizid | 5mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | BRV Healthcare | Viên | 2.830,00 | 24.000,00 | |
158 | 784 | Wosulin 30/70 | Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 | 400IU | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ 10ml | Wockhardt Ltd | Lọ | 92.000,00 | 480,00 | |
159 | 788 | Métforilex MR | Metformin HCL | 500mg | Uống | Viên nén tác dụng kéo dài | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CN Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp DP 150 | Viên | 1.200,00 | 40.000,00 | |
160 | 788 | Gludipha 850 | Metformin hydroclorid | 850mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ 15 viên | Vidipha | Viên | 207,90 | 4.000,00 | |
161 | 798 | Basethyrox | Propylthiouracil | 100mg | Uống | Viên nén | Hộp 1 lọ x 100 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Viên | 714,00 | 8.000,00 | |
162 | 799 | Thiamazol 5 mg | Thiamazol | 5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Cty CP SH DP Ba Đình | Viên | 567,00 | 4.000,00 | |
163 | 882 | Vinphatoxin | Oxytocin | 10IU | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Ống | 6.300,00 | 1.600,00 | |
164 | 882 | Vinphatoxin | Oxytocin | 5IU | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 10 ống | Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc | Ống | 2.727,00 | 12.000,00 | |
165 | 942 | Pidoncam | Piracetam | 1,2g | Uống | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml | Công ty CP Dược VTYT Hà Nam | Ống | 9.350,00 | 800,00 | |
166 | 955 | Vinsalmol | Salbutamol | 2,5mg/2,5ml | Hít | Dung dịch khí dung | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Ống | 4.410,00 | 1.600,00 | |
167 | 955 | Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml | Salbutamol sulfate | 0,5mg/1ml (0,05%) | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 100, 10 ống/vỉ, ống 1ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml | Laboratoire Renaudin | Ống | 14.900,00 | 4.000,00 | |
168 | 955 | Atisalbu | Salbutamol sulfat | 2mg | Uống | Dung dịch uống | Hộp 30 ống x 5ml | Công ty CPDP An Thiên | Ống | 3.969,00 | 8.000,00 | |
169 | 955 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol sulfat | 5mg/2,5ml | Khí dung | Dung dịch dùng cho khí dung | Hộp 10 ống x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 8.400,00 | 800,00 | |
170 | 955 | Albutol | Salbutamol | 5mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | H/10 ống/5ml dd tiêm | Công ty Cổ phần Pymepharco | Ống | 94.000,00 | 4.000,00 | |
171 | 956 | Zencombi | Salbutamol + ipratropium | 2,5mg + 0,5mg | Khí dung | Dung dịch dùng cho khí dung | Hộp 10 lọ x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Lọ | 12.600,00 | 800,00 | |
172 | 958 | Arimenus | Terbutalin sulfat | 1mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Lọ | 19.950,00 | 4.000,00 | |
173 | 961 | PD-Ambroxol 30 | Ambroxol | 30mg | Uống | Siro uống | Hộp 4 vỉ x 10ml | Cty DP và TM Phương Đông | Ống | 4.000,00 | 4.000,00 | |
174 | 961 | PD-Ambroxol 30 | Ambroxol | 3mg/ml x 100ml | Uống | Siro uống | Chai 100ml | Cty DP và TM Phương Đông | Chai | 25.000,00 | 800,00 | |
175 | 961 | Babysolvan | Ambroxol | 3mg/ml x 60ml | Uống | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ 60 ml | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Lọ | 14.910,00 | 800,00 | |
176 | 962 | Agi-Bromhexine 16 | Bromhexin hydroclorid | 16mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Viên | 630,00 | 8.000,00 | |
177 | 962 | Batiwell | Bromhexin | 2mg | Uống | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 2.5ml | Công ty CP 23 tháng 9 | Ống | 3.500,00 | 8.000,00 | |
178 | 963 | Carflem | Carbocistein | 375mg | Uống | Viên nang cứng | H/03 vỉ/10 viên nang cứng | Công ty Cổ phần Pymepharco | Viên | 1.230,00 | 4.000,00 | |
179 | 970 | Acetylcystein | Acetylcystein | 200mg | Uống | Thuốc bột uống | Hộp 30 gói x 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Gói | 415,00 | 9.600,00 | |
180 | 978 | Oresol 20,5g | Glucose khan + kali clorid + natri clorid + natri citrat dihydrat | 13,5g + 1,5g + 2,6g + 2,9g | Uống | Thuốc bột uống | Bao 20 gói, 40 gói x 20,5g | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | Gói | 2.400,00 | 16.000,00 | |
181 | 978 | Oresol | Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid | 4g + 0,7g + 0,58g + 0,3g | Uống | Thuốc bột | Hộp 40 gói x 5,58g | Công ty cổ phần dược VTYT Nghệ An | Gói | 819,00 | 32.000,00 | |
182 | 980 | Chiamin-S-2 Injection | Acid amin* | 20ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 20ml | Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. | Ống | 16.800,00 | 400,00 | |
183 | 980 | Amiparen – 5 | Acid amin | 5%/200ml | Tiêm truyền | dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Kiện 20 chai | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Chai | 53.000,00 | 1.600,00 | |
184 | 984 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid | 500mg/ 5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 50 ống x 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Ống | 897,00 | 400,00 | |
185 | 985 | Glucose 10% | Glucose | 10%/250ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Kiện 30 chai x 250ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 10.395,00 | 800,00 | |
186 | 985 | Glucose 10% | Glucose | 10%/500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Kiện 20 chai x 500ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 9.135,00 | 4.800,00 | |
187 | 985 | Glucose 5% | Glucose | 5% /250ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Kiện 30 chai x 250ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 8.369,00 | 2.400,00 | |
188 | 985 | Glucose 5% | Glucose | 5% /500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Kiện 20 chai x 500ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 7.822,50 | 40.000,00 | |
189 | 987 | Magnesi-BFS 15% | Magnesi sulfat | 750mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 50 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 3.700,00 | 240,00 | |
190 | 989 | Mannitol | Manitol | 20g/100ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Kiện 30 chai x 250ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 18.900,00 | 40,00 | |
191 | 990 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/250ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Kiện 30 chai x 250ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 8.295,00 | 4.000,00 | |
192 | 990 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/500ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Kiện 20 chai x 500ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 7.822,50 | 48.000,00 | |
193 | 994 | Ringer lactate | Ringer lactat | 500ml | Tiêm truyền | Thuốc tiêm truyền | Kiện 20 chai x 500ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 7.822,50 | 40.000,00 | |
194 | 996 | Nước cất ống nhựa | Nước cất pha tiêm | 10ml | Tiêm | Dung môi pha tiêm | Hộp 50 ống x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 700,00 | 1.600,00 | |
195 | 996 | Nước cất ống nhựa | Nước cất pha tiêm | 5ml | Tiêm | Dung môi pha tiêm | Hộp 50 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 350,00 | 256.000,00 | |
196 | 1.015 | Vina-AD | Vitamin A + Vitamin D2 | 2000IU + 400IU | Uống | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | Viên | 576,00 | 4.000,00 | |
197 | 1.017 | Scanneuron | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | 100mg + 200mg + 200mcg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Cty TNHH Liên doanh Stellpharm Chi nhánh 1 | Viên | 1.000,00 | 80.000,00 | |
198 | 1.017 | Cosyndo B | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | 175mg + 175mg + 125mcg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Viên | 1.197,00 | 72.000,00 | |
199 | 1.018 | Vitamin B2-VT | Riboflavin (Vitamin B2) | 10mg | Uống | Viên nén | Vỉ 30 viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Viên | 300,00 | 8.000,00 | |
200 | 1.021 | Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml | Vitamin B6 | 100mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Ống | 462,00 | 4.000,00 | |
201 | 1.023 | Vitamin B12 Kabi 1000mcg | Vitamin B12 | 1000mcg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Ống | 483,00 | 2.400,00 | |
202 | 1.024 | Vitamin C - OPC 100mg hương cam | Vitamin C | 100mg | Uống | Viên nén sủi bọt | Tube 20 viên | CN công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Viên | 798,00 | 72.000,00 | |
203 | 1.027 | Vitamin E 1000 | Vitamin E | 1000mg | Uống | Viên nang mềm | H/3 vỉ/10 viên nang mềm | Công ty Cổ phần Pymepharco | Viên | 2.100,00 | 1.600,00 | |
Tổng Cộng: 203 khoản |
STT | STT 30 | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Cơ sở sản xuất | Đơn vị tính | Giá trúng thầu | Số lượng | Ghi chú |
1 | 7 | Fentanyl | Fentanyl | 0,1mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 50 ống 2ml | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ống | 13.500 | 1.750 | |
2 | 10 | Ketamine Hydrochloride Injection | Ketamin | 0,5g | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 25 lọ 10 ml | Panpharma GmbH | Lọ | 60.800 | 350 | |
3 | 12 | Lidocain | Lidocain | 3,8g/38g | Dùng ngoài | Thuốc phun mù | Hộp 1 lọ 38g | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Lọ | 159.000 | 14 | |
4 | 13 | Lidonalin | Lidocain + Adrenalin | 36mg + 18mcg/1,8ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống | CTCPDP Vĩnh Phúc | Ống | 4.410 | 210 | |
5 | 15 | Zodalan | Midazolam | 5mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Ống | 14.700 | 1.750 | |
6 | 37 | Eytanac Ophthalmic Solution | Diclofenac | 5mg | Uống | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | Samil Pharmaceutical Co., Ltd. | Lọ | 43.000 | 210 | |
7 | Agirofen 200 | Ibuprofen | 200mg | Nhỏ mắt | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng | CN Cty CP DP Agimexpharm - NMSXDP Agimexpharm | Viên | 479 | 3.500 | ||
8 | 58 | Panalgan Effer Codein | Paracetamol + Codein | 500mg + 30mg | Uống | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Viên | 1.580 | 35.000 | |
9 | 72 | Piroxicam 2% | Piroxicam | 20mg | Uống | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Ống | 3.920 | 3.500 | |
10 | 172 | Nerusyn 1,5g | Ampicilin + sulbactam | 1g + 0,5g | Uống | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | CN3- Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | Chai/túi/lọ/ống | 40.000 | 7.000 | |
11 | 175 | Midaclo 500 | Cefaclor | 500mg | Tiêm | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Viên | 3.240 | 42.000 | |
12 | 177 | Firstlexin | Cefalexin | 3g | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 60 ml x 18g thuốc bột pha hồn dịch uống | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco | Lọ | 46.000 | 3.500 | |
13 | 185 | Cefoperazone 2g | Cefoperazon | 2g | Uống | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ | CN 3 - Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Lọ | 80.000 | 2.100 | |
14 | 191 | Auropodox 200 | Cefpodoxim | 200mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Aurobindo Pharma Ltd | Viên | 5.900 | 7.000 | |
15 | 195 | Ceftibiotic 500 | Ceftizoxim | 0,5g | Uống | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 42.000 | 7.000 | |
16 | 214 | Eyrus Ophthalmic Suspension |
Polymycin B + Neomycin + Dexamethason | 60000IU + 35mg + 10mg | Tiêm | Hỗn dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 10ml | Samil Pharm. Co., Ltd | Lọ | 58.800 | 210 | |
17 | 216 | Eyracin ophthalmic Solution | Tobramycin | 15mg | Uống | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | Samil Pharmaceutical Co., Ltd. | Lọ | 29.295 | 350 | |
18 | 219 | Gelacmeigel | Metronidazol | 150mg/15g | Uống | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | Cty CP DP Medipharco | Tub | 14.490 | 350 | |
19 | 219 | Trichopol | Metronidazol | 500mg | Uống | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Túi 100ml | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Chai/túi/lọ | 30.000 | 3.500 | |
20 | 630 | Besalicyd | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 450mg + 7,5mg/15g | Tiêm/truyền | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | CN Cty CP DP Agimexpharm - NMSXDP Agimexpharm | Tub | 16.300 | 140 | |
21 | 668 | Quamatel | Famotidin | 20mg | Tiêm/truyền | Bột pha tiêm | Hộp 5 lọ bột và 5 ống chứa 5ml dung môi pha tiêm | Gedeon Richter Plc | Lọ | 60.000 | 1.400 | |
22 | 711 | Enterogran | Bacillus clausii | 2 tỷ bào tử | Uống | Thuốc bột | Hộp 20 gói x 1g | Công ty CP Vắcxin và Sinh phẩm Nha Trang | Gói | 3.150 | 42.000 | |
23 | 955 | Vinsalmol | Salbutamol | 2,5mg | Uống | Dung dịch khí dung | Hộp 30 ống x 5ml | Công ty CPDP An Thiên | Ống | 4.410 | 1.400 | |
24 | 955 | Atisalbu | Salbutamol | 2mg | Uống | Dung dịch uống | Hộp 5 vỉ x 10 ống | CTCPDP Vĩnh Phúc | Ống | 3.969 | 8.400 | |
25 | 980 | Aminoplasmal B.Braun 10% E | Acid Amin | 10% 250ml | Uống | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Hộp 10 chai 250ml | B.Braun Melsungen AG | Chai/túi/lọ | 97.104 | 280 | |
26 | 980 | Aminoplasmal B.Braun 5% E | Acid Amin | 5% 500ml | Tiêm | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Hộp 10 chai 500ml | B.Braun Melsungen AG | Chai/túi/lọ | 116.991 | 455 | |
Tổng cộng : 26 khoản |